Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thất học


t. Ở hoàn cảnh không có điều kiện được học. Vì nghèo mà thất học. Một thanh niên thất học.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.